Có 4 kết quả:
相会 xiāng huì ㄒㄧㄤ ㄏㄨㄟˋ • 相會 xiāng huì ㄒㄧㄤ ㄏㄨㄟˋ • 香会 xiāng huì ㄒㄧㄤ ㄏㄨㄟˋ • 香會 xiāng huì ㄒㄧㄤ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to meet together
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to meet together
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a company of pilgrims
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a company of pilgrims